Khi nhắc đến inox, người ta thường liên tưởng đến những lợi ích nổi bật mà các kim loại thông thường không thể sánh kịp, như khả năng chống rỉ sét, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn. Vậy inox có bị ăn mòn không? Liệu có phương pháp nào hiệu quả để ngăn chặn và giảm thiểu tình trạng ăn mòn đối với các vật dụng inox trong môi trường khắc nghiệt?
1. Ăn mòn inox là gì?
Ăn mòn inox là hiện tượng biến dạng bề mặt của vật liệu inox do ảnh hưởng của các yếu tố như hóa chất, môi trường, hoặc điều kiện sử dụng. Điều này có thể dẫn đến sự hình thành gỉ sét hoặc sự suy giảm khả năng chống ăn mòn của inox.
Inox chứa ít nhất 10,5% crom và tối đa 1,2% cacbon theo khối lượng. Và khả năng chống ăn mòn cũng sẽ tỷ lệ thuận với hàm lượng crom có trong hợp kim thép.
Ăn mòn inox là gì?
Tất cả các loại inox đều có khả năng chống gỉ sét tốt. Tuy nhiên, từng loại inox như 304, 201, 316, 430,... sẽ có tỷ lệ phần trăm nguyên tố hóa học khác nhau, tạo ra các đặc tính và tính chất độc đáo, ảnh hưởng đến khả năng chống gỉ của từng loại.
2. Độ ăn mòn của từng loại inox
2.1 Đối với inox 304
Inox 304 được đánh giá là có độ ăn mòn thấp và khả năng chống gỉ cao. Điều này chủ yếu là do sự hiện diện của crom trong thành phần hợp kim, đặc biệt là crom chiếm ít nhất 12%. Crom tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt inox, ngăn chặn tác nhân oxy hóa và giữ cho vật liệu không bị ăn mòn.
Độ ăn mòn của inox 304
Ngoài ra, inox 304 còn chứa niken và nhôm, cả hai đều có vai trò bổ sung trong việc củng cố cấu trúc và tăng cường khả năng chống ăn mòn. Do đó, inox 304 thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc chứa hóa chất, nơi mà độ ăn mòn là mối quan tâm hàng đầu.
2.2 Đối với inox 201
Inox 201 thường có độ ăn mòn cao hơn so với inox 304. Mặc dù cũng thuộc loại thép không gỉ, inox 201 không chứa nhiều crom như inox 304. Thành phần chủ yếu của inox 201 thường bao gồm crom (khoảng 16-18%), niken (khoảng 3.5-5.5%), và một lượng ít mangan và nitrogen.
Độ ăn mòn inox 201
Do sự thiếu hụt crom so với inox 304, inox 201 có thể không cung cấp lớp màng bảo vệ chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 304. Điều này có nghĩa là inox 201 có thể dễ dàng bị tác động bởi các yếu tố ăn mòn như môi trường ẩm, hóa chất, hoặc nước biển.
Tuy nhiên, inox 201 thường được ưa chuộng trong những ứng dụng không đòi hỏi độ chống ăn mòn cao, như nội thất gia đình hoặc các ứng dụng trang trí, nhờ vào sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn đủ đáng và giá trị kinh tế. Đối với các môi trường ẩm ướt và yêu cầu độ chống ăn mòn cao, inox 304 vẫn là sự lựa chọn phổ biến hơn.
2.3 Đối với inox 316
Với môi trường cực kỳ ăn mòn hoặc yêu cầu độ chống ăn mòn cao hơn, các loại inox khác như 316 có thể được ưa chuộng hơn, vì chúng chứa một lượng lớn hơn của các hợp kim như molybdenium (khoảng 2-3%), cung cấp khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn.
Độ ăn mòn inox 316
Thành phần chính của inox 316 bao gồm:
- Crom (khoảng 16-18%)
- Niken (khoảng 10-14%)
- Molypdenium và một lượng nhỏ các nguyên tố như đồng và chì.
Molypdenium đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong môi trường chứa hóa chất agressive như axit sulfuric và clo.
Inox 316 thường được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi độ ăn mòn cao, như trong ngành công nghiệp hóa chất, y tế, thực phẩm và đặc biệt là trong môi trường biển. Đối với các ứng dụng nơi độ bền và độ ổn định chống ăn mòn là quan trọng, inox 316 thường là sự lựa chọn lý tưởng.
2.4 Đối với inox 430
Inox 430 thường có độ ăn mòn cao hơn so với các loại inox chứa nhiều crom như 304 và 316. Inox 430 chủ yếu chứa crom (khoảng 16-18%) và có lượng thấp niken (dưới 0,75%). Thành phần này không cung cấp lớp màng bảo vệ chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 304 và 316.
Do sự thiếu hụt molypdenium và lượng niken thấp, inox 430 thường không thích hợp cho môi trường ăn mòn cao hoặc ẩm ướt. Trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, hoặc nơi có điều kiện ăn mòn cao, inox 430 có thể dễ dàng bị ảnh hưởng và gỉ sét.
Tuy nhiên, inox 430 vẫn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp gia dụng, trang trí, và chế tạo ô tô. Nó thường được chọn vì giá trị kinh tế và khả năng chống ăn mòn đủ đáng trong môi trường không quá khắc nghiệt.
3. Các dạng ăn mòn inox phổ biến
Có một số dạng ăn mòn mà inox có thể phải đối mặt, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường xung quanh. Dưới đây là một số dạng ăn mòn inox phổ biến:
Các dạng ăn mòn inox phổ biến
- Ăn mòn rỗ: Biểu hiện qua việc xuất hiện các chấm li ti trên bề mặt inox, khi lan rộ, chúng giảm độ bền của inox do mất lớp bảo vệ. Thường xảy ra khi inox tiếp xúc với nhiệt độ cao, muối, hoặc môi trường axit. Inox 201 và 430 thường thể hiện rõ vụ này do chứa ít niken, giảm khả năng chống ăn mòn.
- Ăn mòn liên vùng: Xuất hiện khi vật dụng và nguyên liệu inox tiếp xúc với nhiệt độ cao trong khoảng thời gian dài.
- Ăn mòn kẽ hở: Thường phát sinh ở các góc cạnh của vật dụng làm từ inox, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp.
- Ăn mòn điện: Xảy ra khi có ba điều kiện đồng thời: hai điện cực khác nhau, tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua dây dẫn, và tiếp xúc trong cùng một dung dịch chất điện li.
- Ăn mòn do chịu lực tác động: Thường xảy ra khi có lực tác động cơ học như va chạm mạnh, gây lan rộng và ăn mòn vết nứt theo thời gian.
Để đối mặt với các dạng ăn mòn này, việc lựa chọn loại inox phù hợp và thực hiện bảo dưỡng đều quan trọng để bảo vệ và gia tăng tuổi thọ của vật liệu.
4. Các phương pháp vệ sinh bề mặt inox
Khi bạn phải đối mặt với tình trạng vết hoen gỉ hay ăn mòn trên vật dụng inox, có thể sử dụng nước rửa chén, nước chanh, hoặc baking soda để loại bỏ các vết hoen gỉ đó.
Để duy trì và bảo quản bề mặt inox sạch sẽ và bóng bẩy, bạn có thể áp dụng các phương pháp vệ sinh sau:
Vệ sinh bề mặt inox thường xuyên để duy trì tuổi thọ cho vật dụng
- Làm sạch hàng ngày: Dùng nước ấm, một lượng nhỏ chất tẩy rửa nhẹ hoặc xà phòng, và một bàn chải mềm để làm sạch bề mặt inox. Sau đó, lau khô bằng khăn sạch và mềm.
- Sử dụng dung dịch làm sạch inox: Có sẵn trên thị trường, dung dịch làm sạch chuyên dụng cho inox giúp loại bỏ vết bẩn và làm sáng bóng bề mặt. Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng và đảm bảo rửa sạch bằng nước sau đó.
- Tránh sử dụng chất tẩy rửa có axit: Tránh sử dụng các chất tẩy rửa có chứa axit mạnh, vì chúng có thể làm hại đến bề mặt inox.
- Sử dụng dầu dưỡng inox: Dầu dưỡng inox có thể giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ và giữ cho bề mặt inox sáng bóng. Dùng một lượng nhỏ dầu và lau nhẹ khắp bề mặt.
- Tránh sử dụng bàn chải kim loại: Sử dụng bàn chải mềm hoặc khăn mềm để tránh làm trầy mặt inox.
- Làm sạch ngay khi có bất kỳ vết bẩn: Làm sạch inox ngay khi có vết bẩn để tránh tình trạng bám dính và khó làm sạch sau này.
- Kiểm tra thường xuyên: Để đảm bảo rằng không có vết trầy, ăn mòn hay vết bẩn nào đang tồn tại, kiểm tra bề mặt inox thường xuyên và làm sạch khi cần thiết.
Nhớ luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng các sản phẩm làm sạch phù hợp để bảo vệ và duy trì độ bền của inox.