Công ty cổ phần Vininox

Cách phân biệt INOX SUS201 với các loại Inox khác

Inox 201, một loại vật liệu ngày càng phổ biến trong ngành sản xuất, xây dựng và cuộc sống hàng ngày, có thể khiến nhiều người tò mò về nó. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về Inox 201, sự khác biệt so với Inox 304, và cách mà nó được ứng dụng trong thực tế. Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về loại vật liệu này, chúng tôi đã tổng hợp một loạt kiến thức dưới đây.

1. Inox SUS 201 là gì?

Inox SUS201 là một loại thép không gỉ có nguồn gốc từ Nhật Bản. Thuật ngữ "Inox" đến từ tiếng Pháp "inoxydable" có nghĩa là không tạo sự oxi hóa hoặc ăn mòn.

SUS201 là một mã số của tiêu chuẩn kim loại của Nhật Bản, với "SUS" là viết tắt của "Steel Use Stainless" Thép không gỉ này đã trở thành một sản phẩm quốc tế và được sản xuất và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Inox SUS201
Inox SUS201

Thành phần hóa học

Inox SUS201 là một loại thép không gỉ có thành phần hóa học độc đáo giúp nó có những đặc điểm riêng biệt so với các loại Inox khác. Dưới đây là một số thành phần chính của Inox SUS201:

  • Cr (Chrome): Chrome là thành phần chính của Inox SUS201 và đóng vai trò quan trọng trong khả năng chống ăn mòn của nó. Thường có mức chứa chrome từ 15% đến 17%, giúp tạo lớp màng bảo vệ bề mặt thép chống lại oxy hóa và ăn mòn.
  • Ni (Nickel): Inox SUS201 cũng chứa một lượng nhỏ Nickel, thường từ 4% đến 6%. Thành phần này giúp cải thiện tính đàn hồi và độ bóng của Inox, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng thẩm mỹ và trong sản xuất đồ trang sức.
  • Mn (Manganese): Manganese được sử dụng để kiểm soát sự oxi hóa và tạo cơ hội cho quá trình rèn và gia công.
  • N (Nitrogen): Nitrogen là một thành phần trung bình trong Inox SUS201, thường dưới 0.25%. Nó ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn của Inox.

Tại sao Inox SUS201 được chọn?

Đặc điểm vật lý và cơ học của Inox SUS201 làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong nhiều ứng dụng:

  • Khối lượng riêng: Inox SUS201 có khối lượng riêng tương đối nhẹ, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần sự nhẹ nhàng như trong sản xuất đồ trang sức và thiết kế nội thất.
  • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt: Inox SUS201 vẫn có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa đủ tốt cho nhiều ứng dụng như trong ngành thực phẩm, đồ uống, và sản xuất thiết bị.
  • Độ cứng: Inox SUS201 có độ cứng tương đối, cho phép nó chịu được áp lực và tải trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Độ bóng và độ mịn: Thép Inox SUS201 có bề mặt bóng và độ mịn cao, giúp nó thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và sự sang trọng như đồ gia dụng nội thất.

Tại sao Inox SUS201 lại thông dụng
Tại sao Inox SUS201 lại thông dụng

Inox SUS201 thường có giá thành thấp hơn so với các loại Inox cao cấp khác như SUS304 hay SUS316. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng mà không yêu cầu tính chất chống ăn mòn cực kỳ cao.

Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa

Inox SUS201 được biết đến với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt. Chrome trong thành phần hóa học của nó tạo ra lớp màng bảo vệ bề mặt, ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và nước. 

Điều này làm cho Inox SUS201 phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước, như trong ngành thực phẩm và đồ uống, và cũng làm cho nó có tuổi thọ cao và ít bị ăn mòn theo thời gian.

Những đặc điểm này giúp Inox SUS201 trở thành một lựa chọn ưa thích trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.

2. Ứng dụng của Inox SUS201

Inox SUS201 có khả năng định hình tốt, vì thế nó được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau:

2.1 Các ngành công nghiệp sử dụng Inox SUS201

Ứng dụng của inox 201
Ứng dụng của inox 201 trong nền công nghiệp

Ngành thực phẩm và đồ uống:

Inox SUS201 thường được sử dụng trong sản xuất và xử lý thực phẩm, đặc biệt là cho các thiết bị như bếp, lò nướng, bể chứa thực phẩm, và bồn đựng sữa chua. Vì tính chất không gỉ và khả năng chống ăn mòn tốt, nó đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt của ngành thực phẩm.

Ngành dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, Inox SUS201 được sử dụng để sản xuất và lưu trữ các sản phẩm dược phẩm, bao gồm các bồn chứa hóa chất và các thiết bị y tế. Tính không tương hợp với thuốc và khả năng chịu được môi trường y tế là điểm mạnh của nó.

Ngành xây dựng:

Inox SUS201 cũng có ứng dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc làm các bức tường và trang trí nội thất. Sự bóng bề mặt và tính thẩm mỹ của nó tạo điểm nhấn cho kiến trúc nội thất và ngoại thất.

2.2 Các ứng dụng cụ thể

Ứng dụng inox 201 trong gia dụng nội thất
Ứng dụng inox 201 trong gia dụng nội thất


Ứng dụng trong sản xuất thiết bị:

Inox SUS201 thường được sử dụng để sản xuất các loại thiết bị và máy móc, như bồn chứa, bồn trộn, và ống dẫn trong ngành công nghiệp hóa chất và chế biến thực phẩm. Sự chống ăn mòn và độ bền của nó đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị này.

Ứng dụng trong thiết kế nội thất:

Inox SUS201 thường xuất hiện trong thiết kế nội thất cao cấp, như đèn trang trí, bồn rửa tay, tay nắm cửa, và bậc cầu thang, các sản phẩm gia dụng như kệ chén, kệ dép, sào phơi,... Bề mặt bóng và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm nội thất sang trọng.

Ứng dụng inox 201
Ứng dụng inox 201 trong các lĩnh vực cụ thể

2.3 Ứng dụng trong ngành công nghiệp khác

Inox SUS201 cũng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất đồ trang sức, ngành cơ khí, và sản xuất thiết bị điện tử. Sự linh hoạt của nó trong việc gia công và hàn làm cho nó phù hợp với nhiều loại sản phẩm khác nhau.

Như vậy, Inox SUS201 không chỉ có sự đa dạng trong các ngành công nghiệp mà còn được ứng dụng trong nhiều ứng dụng cụ thể nhờ vào tính chất không gỉ và độ bóng của nó.

3. Sự khác biệt giữa Inox SUS201 và Inox SUS304

Inox 201 và Inox 304 là hai loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở thành phần hóa học và đặc điểm cơ học. 

Thành phần hóa học và đặc điểm cơ học

  • Inox 201: Inox 201 có hàm lượng nickel thấp (4.5%) và mangan (7.1%) cao hơn so với Inox 304. Khối lượng riêng của nó thấp hơn so với Inox 304, làm cho nó nhẹ hơn. Điều này làm cho Inox 201 không thích hợp cho việc giác mỏng.
  • Inox 304: Inox 304 có hàm lượng nickel cao hơn (8.0%) và mangan thấp hơn (1%) so với Inox 201. Khối lượng riêng của nó cao hơn, làm cho nó thích hợp cho việc giác mỏng và sản xuất các loại vật liệu đa dạng. Điểm mạnh của Inox 304 nằm ở độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ngoại trừ khi tiếp xúc với axit và muối.

Cách phân biệt giữa Inox 201 và Inox 304

Sự khác biệt giữa Inox SUS201 và Inox SUS304
Sự khác biệt giữa Inox SUS201 và Inox SUS304

  • Sử dụng axit: Bạn có thể thử nhúng cả hai loại Inox này vào dung dịch axit H2SO4 đặc trong vòng 1 phút. Inox 201 và Inox 304 đều sẽ sủi bọt khí trắng sau 30 giây, nhưng sau 1 phút, nếu một trong chúng tiếp tục sủi bọt màu xanh, thì đó là Inox 201, và Inox 304 sẽ sủi bọt màu trắng. Tuy nhiên, phương pháp này không đảm bảo độ chính xác cao và cần phải thực hiện cẩn thận để tránh tiếp xúc với axit.
  • Sử dụng nam châm: Inox 304 có cường độ hít nam châm mạnh hơn so với Inox 201 do trong quá trình gia công, Inox 201 thường bị nhiễm từ. Đặc biệt, quan sát kỹ để nhận biết sự khác biệt.
  • Sử dụng máy chuyên dụng: Phương pháp này đòi hỏi việc đưa mẫu thử vào máy thử chuyên nghiệp để tự động phân tích và đưa ra kết quả. Đây là phương pháp chính xác nhất, nhưng thường được sử dụng bởi các công ty và xí nghiệp lớn vì tốn kém.

Cách phân biệt giữa Inox 201 và Inox 304
phan-biet-inox-201-vs-inox304

Để đảm bảo độ chính xác, bạn có thể kết hợp nhiều phương pháp để phân biệt giữa Inox 201 và Inox 304 và tránh sai lầm trong lựa chọn vật liệu cho ứng dụng của bạn.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ